Hành trình giữa | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn khởi hành | Loại vé | |||
Hà Nội - Bangkok | 18 USD | 25/11/2013→30/01/2014 11/02/2014→31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
Hà Nội - Kuala Lumpur | 25 USD | 25/11/2013→30/01/2014 11/02/2014→31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
Hà Nội - Singapore | 55 USD | 25/11/2013→30/01/2014 11/02/2014→31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
Hà Nội - Hồng Công | 102 USD | 25/11/2013→14/01/2014 21/02/2014→31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
Hà Nội - Taipei | 50 USD | 25/11/2013→14/01/2014 16/02/2014→31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
Hà Nội - Quảng Châu | 59 USD | 25/11/2013→31/12/2013 | Siêu tiết kiệm | |||
Hà Nội - Bắc Kinh Hà Nội - Thượng Hải | 99 USD | 25/11/2013→31/12/2013 | Siêu tiết kiệm | |||
TP. Hồ Chí Minh - Kuala Lumpur | 18 USD | 25/11/2013→30/01/2014 11/02/2014→31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
TP. Hồ Chí Minh - Bangkok | 18 USD | 25/11/2013→30/01/2014 11/02/2014→31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
TP. Hồ Chí Minh - Singapore | 18 USD | 25/11/2013→30/01/2014 11/02/2014→31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
TP. Hồ Chí Minh - Jakarta | 32 USD | 25/11/2013→20/12/2014 11/02/2014→31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
TP. Hồ Chí Minh - Hồng Công | 68 USD | 25/11/2013→25/12/2013 | Siêu tiết kiệm | |||
TP. Hồ Chí Minh - Quảng Châu | 59 USD | 25/11/2013→31/12/2013 | Siêu tiết kiệm | |||
TP. Hồ Chí Minh - Bắc Kinh TP. Hồ Chí Minh - Thượng Hải | 99 USD | 25/11/2013→31/12/2013 | Siêu tiết kiệm | |||
TP. Hồ Chí Minh - Seoul | 320 USD | 25/11/2013→19/12/2013 01/01/2014→ 31/03/2014 | Siêu tiết kiệm | |||
TP. Hồ Chí Minh - Taipei | 50 USD | 25/11/2013→14/01/2013 21/02/2014→ 31/03/2014 | Siêu tiết kiệm |
Buôn Mê Thuột/ Nha Trang/ Phú Quốc/ Pleiku – TP.HCM Đà Nẵng/ Huế/ Quy Nhơn – TP.HCM Hà Nội/ Vinh/ Hải Phòng – TP.HCM | 399.000 đồng 599.000 đồng 799.000 đồng |
Hành trình: | Khứ hồi |
Ngày xuất vé: | 8/10/2013 - 31/12/2013 |
Ngày khởi hành: | Đến TP.HCM: 25/1/2014 - 30/1/2014 Từ TP.HCM: 3/2/2014 - 10/2/2014 |
Thay đổi đặt chỗ/ Đổi hành trình/ Hoàn vé | Không được phép |
TP.HCM – Nha Trang/ Phú Quốc TP.HCM – Đà Nẵng TP.HCM – Hà Nội/ Vinh/ Hải Phòng | 1.450.000 đồng 1.900.000 đồng 2.670.000 đồng |
Hành trình: | Một chiều |
Ngày xuất vé: | 8/10/2013 - 15/12/2013 |
Ngày khởi hành: | Từ TP.HCM: 17/1/2014 - 24/1/2014 Đến TP.HCM: 31/1/2014 - 2/2/2014 và 11/2/2014 - 17/2/2014 |
Thay đổi đặt chỗ/ Đổi hành trình/ Hoàn vé | Được phép với phí 600.000 đồng/lần |
Giữa | Và | Giá một chiều | Xuất vé | Ngày bay | Loại giá vé | |
Hà Nội | Chu Lai | 499.000 | VNĐ | 14/11/13-30/11/13 | 20/11/13-15/01/14 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh | Phú Quốc | 499.000 | VNĐ | 14/11/13-30/11/13 | 20/11/13-15/01/14 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh | Quy Nhơn | 599.000 | VNĐ | 14/11/13-30/11/13 | 20/11/13-15/01/14 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh | Vinh | 999.000 | VNĐ | 14/11/13-30/11/13 | 20/11/13-15/01/14 | Siêu tiết kiệm |
Hà Nội | Buôn Ma Thuột | 999.000 | VNĐ | 14/11/13-30/11/13 | 20/11/13-15/01/14 | Siêu tiết kiệm |
Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Giá vé (VNĐ) |
Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh | VN249,VN279 | 1.550.000 |
Tp. Hồ Chí Minh – Hà Nội | VN244, VN278 | 1.550.000 |
Hà Nội – Đà Nẵng | VN1501 | 1.000.000 |
Đà Nẵng – Hà Nội | VN1500 | 1.000.000 |
Tp. Hồ Chí Minh – Đà Nẵng | VN1302, VN1336 | 1.000.000 |
Đà Nẵng – Tp. Hồ Chí Minh | VN1301, VN1337 | 1.000.000 |
Tp. Hồ Chí Minh – Vinh | VN1266 | 1.550.000 |
Vinh – Tp. Hồ Chí Minh | VN1263 | 1.550.000 |
Tp. Hồ Chí Minh - Hải Phòng | VN1188 | 1.550.000 |
Hải Phòng – Tp. Hồ Chí Minh | VN1189 | 1.550.000 |
Thời gian xuất vé | Từ ngày 02/04/2013 đến ngày 20/06/2013 |
Thời gian khởi hành | Từ ngày 02/04/2013 đến ngày 20/06/2013 |
Thời gian dừng tối đa | 06 tháng |
Thay đổi đặt chỗ | Trước ngày khởi hành: Được phép với phí 50USD/lần đổi Vào/sau ngày khởi hành: Không được phép |
Đổi hành trình, Hoàn vé, Gia hạn vé | Không được phép |
Hành trình | Giá vé khứ hồi (USD) |
---|---|
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh - Bangkok | 49 |
TP Hồ Chí Minh - Singapore/Kuala Lumpur | 39 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh - Singapore/Kuala Lumpur | 49 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh - Yangon | 119 |
TP Hồ Chí Minh - Phnom Penh/Siem Reap | 89 |
Hà Nội - Phnom Penh/ Siem Reap | 119 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh - Vientiane/Luang Prabang | 119 |
TP Hồ Chí Minh - Phnom Penh/ Jakarta | 119 |
Hà Nội - Quảng Châu | 99 |
TP Hồ Chí Minh - Quảng Châu | 119 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh - Thượng Hải | 139 |
Hà Nội - Bắc Kinh | 139 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh - Hồng Kông | 139 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh – Đài Bắc/ Cao Hùng | 249 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh – Seoul/ Busan | 249 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh – Tokyo/ Nagoya/ Fukuoka/Osaka | 349 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh – Sydney / Melbourne | 399 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh –London | 399 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh –Moscow | 499 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh – Frankfurt | 499 |
Hà Nội/ TP Hồ Chí Minh – Paris | 499 |
TP Hồ Chí Minh – Paris | 499 |
Điều kiện vé máy bay | Hành trình | Trước ngày khởi hành | Sau ngày khởi hành |
---|---|---|---|
Hoàn vé Thay đổi hành trình | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Thay đổi đặt chỗ |
|
| Không được phép |
Hành trình | Giá vé 1 chiều (VNĐ) |
---|---|
Giữa Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh/ Cần Thơ/ Đà Lạt/ Nha Trang/ Pleiku/ Quy Nhơn/ Buôn Mê Thuột | 999.000 |
Giữa Hà Nội/ Tp. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng | 555.000 |
Giữa Tp. Hồ Chí Minh và Hải Phòng/ Đồng Hới | 999.000 |
Giữa Hà Nội/ Tp. Hồ Chí Minh và Huế | 777.000 |
Giữa Tp. Hồ Chí Minh và Quy Nhơn | 777.000 |
Giữa Tp. Hồ Chí Minh và Nha Trang/ Phú Quốc/ Đà Lạt/ Buôn Mê Thuột/ Pleiku | 666.000 |
Hà Nội – Quảng Châu: |
|
Hạng ghế | Phổ thông |
Ngày xuất vé | 15/07/2012-31/12/2012 |
Ngày khởi hành | 15/07/2012-31/12/2012 |
Thời gian dừng tối đa | 3 tháng |
Thay đổi đặt chỗ |
|
Đổi hành trình | Không được phép |
Gia hạn vé | Không được phép. |
Hoàn vé | Không được phép. |
Thời gian không áp dụng |
|
Đặt chỗ, xuất vé: |
|
Việt Nam – Luân Đôn hạng D | 2625USD/vé khứ hồi hạng thương gia |
Việt Nam – Luân Đôn hạng N mùa thấp điểm | 585USD/vé khứ hồi hạng phổ thông |
Việt Nam – Luân Đôn hạng N mùa cao điểm | 670USD/vé khứ hồi hạng phổ thông |
Việt Nam – Luân Đôn hạng R mùa thấp điểm | 480USD/vé khứ hồi hạng phổ thông |
Việt Nam – Luân Đôn du học | 550USD/vé một chiều hạng phổ thông |
Hạng ghế | Thương gia/ Phổ thông |
Ngày xuất vé | 29/06/2012 -31/12/2012 |
Ngày khởi hành của hành trình |
|
Thời gian dừng tối đa |
|
Thay đổi đặt chỗ |
|
Đổi hành trình |
|
Gia hạn vé | Không được phép |
Hoàn vé |
|
Hạng ghế | Phổ thông |
Ngày xuất vé | 02/07- 30/09/2012 |
Ngày khởi hành | 02/07- 30/09/2012 |
Thời gian dừng tối đa | 3 tháng |
Thay đổi đặt chỗ |
|
Đổi hành trình | 50USD |
Gia hạn vé | Không được phép. |
Hoàn vé | 50USD |
Giới hạn chuyến bay | Không áp dụng đối với chuyến bay VN578. |
Tác giả: Văn Lâm
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hành trình Pleiku - Hồ chí minh khứ hồi đi ngày 15/8 và về ngày 22/8 có giá là 1960 000 đồng
Đây là giá rẻ nhất tại thời điểm hiện tại e báo cho chị nhé.
Chị cứ tham khảo và quyết định ngày đi chính xác thì liên lạc lại với phòng vé may bay bên em chị nhé.
Lưu ý: giá em báo ở trên chỉ còn một số ghế giá rẻ đó của Hãng hàng không Vietnam Airlines chị nhé.
Hẹn gặp lại chị một ngày gần nhất.