Hành trình nội địa
Hành trình giữa | Giá một chiều (VNĐ) |
Hà Nội - Chu Lai | 333,000 |
Phú Quốc - Cần Thơ | 333,000 |
Vinh – Buôn Ma Thuột | 333,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Rạch Giá | 333,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Buôn Ma Thuột | 333,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Đà Lạt | 333,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Qui Nhơn | 333,000 |
Đà Nẵng - Pleiku | 333,000 |
Đà Nẵng - Buôn Ma Thuột | 333,000 |
Đà Nẵng - Vinh | 333,000 |
Đà Nẵng - Đà Lạt | 333,000 |
Đà Nẵng - Nha Trang | 333,000 |
Đà Nẵng - Hải Phòng | 333,000 |
Hà Nội - Điện Biên | 555,000 |
Hà Nội - Đồng Hới | 555,000 |
Hà Nội - Vinh | 555,000 |
Hà Nội - Đà Nẵng | 555,000 |
Hà Nội - Huế | 555,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Nha Trang | 555,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Pleiku | 555,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Phú Quốc | 555,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Đà Nẵng | 555,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Huế | 555,000 |
Hà Nội - Qui Nhơn | 666,000 |
Hà Nội - Buôn Ma Thuột | 666,000 |
Hà Nội - Đà Lạt | 666,000 |
Hà Nội - Tuy Hòa | 666,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Hải Phòng | 666,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Vinh | 666,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Thanh Hóa | 666,000 |
Hà Nội - Pleiku | 999,000 |
Hà Nội - Tp.Hồ Chí Minh | 999,000 |
Hà Nội - Nha Trang | 999,000 |
Hà Nội - Cần Thơ | 999,000 |
Hà Nội - Phú Quốc | 999,000 |
Tp.Hồ Chí Minh - Đồng Hới | 999,000 |
Hành trình | Giá khứ hồi (VNĐ) | Mức giá USD tương ứng |
Hà Nội - Yangon | 190,000 | 9 |
Vinh - Viêng Chăn | 190,000 | 9 |
Tp.Hồ Chí Minh - Yangon | 825,000 | 39 |
Tp.Hồ Chí Minh - Kuala Lumpur | 825,000 | 39 |
Hà Nội - Kuala Lumpur | 825,000 | 39 |
Hà Nội - Singapore | 825,000 | 39 |
Tp.Hồ Chí Minh - Singapore | 825,000 | 39 |
Hà Nội - Bangkok | 615,000 | 29 |
Tp.Hồ Chí Minh - Bangkok | 615,000 | 29 |
Hà Nội - Phnôm Pênh | 825,000 | 39 |
Tp.Hồ Chí Minh - Phnôm Pênh | 825,000 | 39 |
Hà Nội - Siêm Riệp | 825,000 | 39 |
Đà Nẵng - Siêm Riệp | 825,000 | 39 |
Tp.Hồ Chí Minh - Siêm Riệp | 825,000 | 39 |
Hà Nội - Viêng Chăn | 825,000 | 39 |
Hà Nội - Luong Prabang | 825,000 | 39 |
Tp.Hồ Chí Minh - Viêng Chăn | 825,000 | 39 |
Tp.Hồ Chí Minh - Jakarta | 825,000 | 39 |
Hà Nội - Quảng Châu | 1,246,000 | 59 |
Tp.Hồ Chí Minh - Quảng Châu | 1,246,000 | 59 |
Hà Nội - Thành Đô | 1,246,000 | 59 |
Hà Nội - Hồng Kông | 2,091,000 | 99 |
Tp.Hồ Chí Minh - Hồng Kông | 1,246,000 | 59 |
Hà Nội - Thượng Hải | 2,091,000 | 99 |
Tp.Hồ Chí Minh - Thượng Hải | 2,091,000 | 99 |
Hà Nội - Bắc Kinh | 2,091,000 | 99 |
Tp.Hồ Chí Minh - Bắc Kinh | 2,091,000 | 99 |
Hà Nội - Đài Bắc | 4,203,000 | 199 |
Hà Nội - Cao Hùng | 4,203,000 | 199 |
Tp.Hồ Chí Minh - Đài Bắc | 4,203,000 | 199 |
Tp.Hồ Chí Minh - Cao Hùng | 4,203,000 | 199 |
Đà Nẵng - Seoul | 6,315,000 | 299 |
Hà Nội - Tokyo | 6,315,000 | 299 |
Hà Nội - Nagoya | 6,315,000 | 299 |
Hà Nội - Osaka | 6,315,000 | 299 |
Hà Nội - Fukuoka | 6,315,000 | 299 |
Tp.Hồ Chí Minh - Tokyo | 6,315,000 | 299 |
Tp.Hồ Chí Minh - Nagoya | 6,315,000 | 299 |
Tp.Hồ Chí Minh - Osaka | 6,315,000 | 299 |
Tp.Hồ Chí Minh - Fukuoka | 6,315,000 | 299 |
Hà Nội - Sydney | 8,427,000 | 399 |
Hà Nội - Melbourne | 8,427,000 | 399 |
Tp.Hồ Chí Minh - Sydney | 8,427,000 | 399 |
Tp.Hồ Chí Minh - Melbourne | 8,427,000 | 399 |
Hà Nội – Luân Đôn | 8,427,000 | 399 |
Tp.Hồ Chí Minh - Luân Đôn | 8,427,000 | 399 |
Hà Nội - Moscow | 8,427,000 | 399 |
Tp.Hồ Chí Minh - Moscow | 8,427,000 | 399 |
Nha Trang - Moscow | 8,427,000 | 399 |
Tp.Hồ Chí Minh - Frankfurt | 8,427,000 | 399 |
Hà Nội - Frankfurt | 8,427,000 | 399 |
Hà Nội - Paris | 8,427,000 | 399 |
Tp.Hồ Chí Minh - Paris | 8,427,000 | 399 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn